Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
prole
prolegomena
prolegomenon
prolegomenous
prolegs
prolepsis
proleptic
proletarian
proletarianise
proletarianism
proletarianize
proletariat
proletariate
proletary
prolicidal
prolicide
proliferate
proliferation
proliferative
proliferator
proliferous
proliferously
prolific
prolificacy
prolifically
prolificity
prolificness
proligerous
prolix
prolixity
prole
danh từ
người của giai cấp Vô sản