Bàn phím:
Từ điển:
 
chavirer

nội động từ

  • ụp (tàu thuyền)
  • (nghĩa bóng) đổ ụp, sụp đổ
    • Une nation qui chavire: một nước sụp đổ

ngoại động từ

  • đánh đổ, lật nhào
    • Chavirer les verres: lật nhào cốc
  • làm xúc động
    • Cette nouvelle l'a chaviré: tin ấy làm nó xúc động