Bàn phím:
Từ điển:
 
programming
  • chương trình hoá, kế hoạch hoá, quy hoạch
  • automatic p. chương trình hoá tự động
  • computer p. lập chương trình cho máy tính
  • dynamic(al) p. quy hoạch động
  • linear p. quy hoạch tuyến tính
  • pattern recognition p. chương trình hoá việc nhận ra mẫu