Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hoan lạc
hoàn
hoàn
hoàn, a hoàn, đòi
hoàn cảnh
hoàn cầu
hoàn hôn
hoàn hôn ngự tứ nghênh thân
hoàn tất
hoàn thành
hoàn thiện
Hoàn tình
hoàn toàn
hoàn tục
hoàn vũ
hoãn
hoãn binh
hoãn xung
hoán
hoán cải
hoán dụ
hoán vị
hoán xưng
hoạn
hoạn đồ
hoạn lộ
hoạn nạn
hoạn quan
hoang
hoang dã
hoan lạc
I t. (vch.). Rất vui sướng. Niềm hoan lạc.
II d. Như khoái lạc. Thú .