Bàn phím:
Từ điển:
 
program(me)
  • chương trình, kế hoạch
  • computer p. (máy tính) chương trình tính
  • control p. chương trình kiểm tra
  • deal p. (máy tính) chương trình được giữ lâu
  • diagnostic p. (máy tính) chương trình chuẩn đoán
  • explicit p. (máy tính) chương trình chi tiết (được chia thành những phép tính cơ bản)
  • infinite p. chương trình vô hạn
  • superconsistent p. chương trình tương thích mạnh