Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đổ mồ hôi
đổ nát
đổ nhào
đổ quanh
đổ riệt
đổ thừa
đỏ tía
đỏ tươi
đỏ ửng
đỗ
đỗ đạt
đỗ quyên
đó
đố
đố chữ
đó đây
độ
đọ
độ chừng
độ đường
đọ gươm
độ khẩu
độ kinh
độ lượng
độ thân
độ thế
độ trì
độ trước
độ ví
độ vong
đổ mồ hôi
Sweat, perspire