kausjon s.m. (kausjon|en, -er, -ene) (Luật) Sự bảo lãnh, bảo chứng, bảo đảm (cho ngườikhác trong việc vay mượn). Tiền thế chân. - Banken krever kausjon
for å gi lån. - å stille/gi kausjon Bảo lãnh, bảo đảm, bảo chứng (trong việc vay mượn). - kausjonere v. Bảo lãnh, bảo đảm, bảo chứng (trong việc vay mượn) - kausjonist s.m. Người bảo đảm, bảo lãnh, bảo chứng (trong việc vay mượn) |