Bàn phím:
Từ điển:
 
chaussure

danh từ giống cái

  • giày, dép
  • công nghiệp giày dép
  • nghề buôn bán giày dép
    • avoir un pied dans deux chaussures: bắt cá hai tay
    • chaussure à tout pied: điều tầm thường
    • trouver chaussure à son pied: (thân mật) buồn ngủ gặp chiếu manh