Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chaussure
chauve
chauve-souris
chauvin
chauvinisme
chauviniste
chauvir
chaux
chavirement
chavirer
chébec
chèche
chéchia
cheddite
chef
chef-d'oeuvre
chef-lieu
chefferie
cheftaine
cheik
cheire
chelem
chélicère
chélidoine
chelinguer
chelléen
chemin
chemineau
cheminée
cheminement
chaussure
danh từ giống cái
giày, dép
công nghiệp giày dép
nghề buôn bán giày dép
avoir un pied dans deux chaussures
:
bắt cá hai tay
chaussure à tout pied
:
điều tầm thường
trouver chaussure à son pied
:
(thân mật) buồn ngủ gặp chiếu manh