Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chausson
chaussure
chauve
chauve-souris
chauvin
chauvinisme
chauviniste
chauvir
chaux
chavirement
chavirer
chébec
chèche
chéchia
cheddite
chef
chef-d'oeuvre
chef-lieu
chefferie
cheftaine
cheik
cheire
chelem
chélicère
chélidoine
chelinguer
chelléen
chemin
chemineau
cheminée
chausson
danh từ giống đực
giày nhẹ
giày đan (cho trẻ sơ sinh)
bánh kẹp mứt
(từ cũ, nghĩa cũ) thuật đấu quyền chân