Bàn phím:
Từ điển:
 
profuseness /profuseness/

danh từ

  • sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối ((cũng) profusion)
  • tính quá rộng rãi, tính quá quá hào phóng, tính hoang phí
  • sự ăn tiêu hoang phí