Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đổ khuôn
đổ lỗi
đổ máu
đỏ mặt
đổ mồ hôi
đổ nát
đổ nhào
đổ quanh
đổ riệt
đổ thừa
đỏ tía
đỏ tươi
đỏ ửng
đỗ
đỗ đạt
đỗ quyên
đó
đố
đố chữ
đó đây
độ
đọ
độ chừng
độ đường
đọ gươm
độ khẩu
độ kinh
độ lượng
độ thân
độ thế
đổ khuôn
Cast
Đổ khuôn một pho tượng
:
To cast a statue
Như đổ khuôn
:
Cast in the same mould; as like as two peas
Hai chị em giống nhau như đổ khuôn
:
The two sisters are cast in the sam mould