Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chaussée
chausser
chaussette
chausseur
chausson
chaussure
chauve
chauve-souris
chauvin
chauvinisme
chauviniste
chauvir
chaux
chavirement
chavirer
chébec
chèche
chéchia
cheddite
chef
chef-d'oeuvre
chef-lieu
chefferie
cheftaine
cheik
cheire
chelem
chélicère
chélidoine
chelinguer
chaussée
danh từ giống cái
mặt đường
đê bờ giữ nước (ở sông, ao...)
đường đắp cao (qua nơi lầy lội..)
dải đá ngầm (ở biển)
dãy cột đá bazan