Bàn phím:
Từ điển:
 
chaussée

danh từ giống cái

  • mặt đường
  • đê bờ giữ nước (ở sông, ao...)
  • đường đắp cao (qua nơi lầy lội..)
  • dải đá ngầm (ở biển)
  • dãy cột đá bazan