Bàn phím:
Từ điển:
 
profile /profile/

danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

  • nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng
  • sơ lược tiểu sử

ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

  • về mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt nghiêng
profile
  • prôfin