Bàn phím:
Từ điển:
 
proficient /proficient/

tính từ

  • tài giỏi, giỏi giang, thành thạo
    • to be proficient in cooking: thành thạo trong việc nấu nướng

danh từ

  • chuyên gia, người tài giỏi, người thành thạo (về môn gì)