Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hoạch định
hoài
hoài cổ
hoài nghi
hoài niệm
hoài vọng
hoại
hoại thư
hoan hỉ
hoan hô
hoan lạc
hoàn
hoàn
hoàn, a hoàn, đòi
hoàn cảnh
hoàn cầu
hoàn hôn
hoàn hôn ngự tứ nghênh thân
hoàn tất
hoàn thành
hoàn thiện
Hoàn tình
hoàn toàn
hoàn tục
hoàn vũ
hoãn
hoãn binh
hoãn xung
hoán
hoán cải
hoạch định
đgt (H. hoạch: vạch ra; định: quyết thực hiện) Vạch ra và quyết thực hiện: Kế hoạch giải phóng Sài-gòn được hoạch định (VNgGiáp).