Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chaume
chaumer
chaumière
chaumine
chaussant
chausse
chausse-pied
chausse-trape
chaussée
chausser
chaussette
chausseur
chausson
chaussure
chauve
chauve-souris
chauvin
chauvinisme
chauviniste
chauvir
chaux
chavirement
chavirer
chébec
chèche
chéchia
cheddite
chef
chef-d'oeuvre
chef-lieu
chaume
danh từ giống đực
rạ
đồng rạ
(thơ ca) mái nhà tranh
Rentrer sous le chaume
:
trở về mái nhà tranh
(thực vật học) thân rạ
(số nhiều, tiếng địa phương) đồng cỏ núi cao