Bàn phím:
Từ điển:
 
production /production/

danh từ

  • sự đưa ra, sự trình bày
  • sự sản xuất, sự chế tạo
  • sự sinh
  • sản phẩm, tác phẩm
  • sản lượng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bỏ vốn và phương tiện để dựng (phim, kịch...)
Production
  • (Econ) Sản xuất.
production
  • sự sản xuất, sản phẩm
  • current p. sự sản xuất hiện hành
  • mass p. sản xuất hàng loạt