Bàn phím:
Từ điển:
 
product /product/

danh từ

  • sản vật, sản phẩm, vật phẩm
  • kết quả
  • (toán học) tích
  • (hoá học) sản phẩm
    • end product: sản phẩm cuối
    • intermediate product: sản phẩm trung gian
product
  • tích số; tích; sản phẩm
  • p. of inertia tích quán tính
  • p. of sets tích các tập hợp
  • alternating p. tích thay phiên
  • canonical p. tích chính tắc
  • cap p. tích Uytni
  • cardinal p. tích chính tắc
  • Cartesian p. tích Đề các
  • continued p. tích vô hạn
  • cross p. tích vectơ, tích trực tiếp
  • cup p. tích Alecxanđơ
  • direct p. (đại số) tích trực tiếp
  • dot p. tích vô hướng
  • exterior p. (đại số) tích ngoài
  • external p. (đại số) tích ngoài
  • fibered p. tích nhớ
  • fully regular p. tích hoàn toàn chính quy
  • ideal p. tích iđêan
  • infinite p. tích vô hạn
  • inner p. tích trong
  • intermediate p. (toán kinh tế) bán thành phần
  • internal p. (đại số) tích trong
  • logical p. (logic học) tích lôgic
  • metabelia p. tích siêu Aben, tích mêta Aben
  • metric p. tích mêtric
  • modulation p. tích biến điệu
  • nilpotent p. tích luỹ linh
  • ordinal p. (đại số) tích ngoài
  • parallelepipedal p. (hình học) tích hỗn hợp
  • partial p. tích riêng phần
  • positive infinite p. tích vô hạn dương
  • scalar p. (hình học) tích vô hướng
  • subdirect p. tích trực tiếp dưới
  • tensor p. tích tenxơ
  • topological p. tích tôpô
  • torsion p. (đại số) tích xoắn
  • triple p. tích hỗn tạp
  • vector p. tích vectơ
  • weak direct p. tích trực tiếp yếu
  • wreath p. tích bên