Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đổ dồn
đỏ đắn
đỏ đen
đỏ đèn
đỏ đọc
đổ đồng
đỏ gay
đỏ hây
đỏ hoe
đổ hồi
đỏ hỏn
đổ khuôn
đổ lỗi
đổ máu
đỏ mặt
đổ mồ hôi
đổ nát
đổ nhào
đổ quanh
đổ riệt
đổ thừa
đỏ tía
đỏ tươi
đỏ ửng
đỗ
đỗ đạt
đỗ quyên
đó
đố
đố chữ
đổ dồn
Flock into, concentrate upon
Trời nóng quá, người ta đổ dồn vào các cửa hàng giải khát
:
As the weather was very hot, people flocked into refreshment rooms