Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chaulage
chauler
chauleuse
chaumage
chaume
chaume
chaumer
chaumière
chaumine
chaussant
chausse
chausse-pied
chausse-trape
chaussée
chausser
chaussette
chausseur
chausson
chaussure
chauve
chauve-souris
chauvin
chauvinisme
chauviniste
chauvir
chaux
chavirement
chavirer
chébec
chèche
chaulage
danh từ giống đực
sự bón vôi
sự ngâm nước vôi
Chaulage des semences
:
sự ngâm nước vôi hạt giống
sự quét nước vôi (vào thân cây); sự vảy nước vôi (để trừ sâu bọ)
sự tra vôi (vào nước đường)