Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đỏ bừng
đỏ chói
đỏ chót
đổ dồn
đỏ đắn
đỏ đen
đỏ đèn
đỏ đọc
đổ đồng
đỏ gay
đỏ hây
đỏ hoe
đổ hồi
đỏ hỏn
đổ khuôn
đổ lỗi
đổ máu
đỏ mặt
đổ mồ hôi
đổ nát
đổ nhào
đổ quanh
đổ riệt
đổ thừa
đỏ tía
đỏ tươi
đỏ ửng
đỗ
đỗ đạt
đỗ quyên
đỏ bừng
Flare up
Lửa đỏ bừng
:
The fire flared up
Flush, flush up (with shame, out of shyness...)
Tính hay thẹn, cứ gặp đàn ông là mặt đỏ bừng
:
Her shyness made her flush [up] whenever she came across a man