Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chauffeur
chauffeuse
chaufour
chaufournier
chaulage
chauler
chauleuse
chaumage
chaume
chaume
chaumer
chaumière
chaumine
chaussant
chausse
chausse-pied
chausse-trape
chaussée
chausser
chaussette
chausseur
chausson
chaussure
chauve
chauve-souris
chauvin
chauvinisme
chauviniste
chauvir
chaux
chauffeur
danh từ giống đực
người lái xe (ô tô), tài xế
người đốt lò
(sử học) kẻ cướp đốt chân khảo của