Bàn phím:
Từ điển:
 
autodyne /'ɔ:toudain/

tính từ

  • (vật lý) tự hêtêrôđyn

danh từ

  • (vật lý) máy tự hêtêrôđyn
autodyne
  • (Tech) tự sai [TQ], autôddin