Bàn phím:
Từ điển:
 
procedure /procedure/

danh từ

  • thủ tục
    • legal procedure: thủ tục luật pháp
    • the procedure of the meeting: thủ tục hội nghị
procedure
  • thủ tục; (thống kê) biện pháp; phương pháp, cách
  • antithetic(al) p. (thống kê) biện pháp đối lập, phương pháp phản đề
  • audit p. (toán kinh tế) thủ tục kiểm nghiệm
  • decision p. (toán kinh tế) thủ tục quyết định