Bàn phím:
Từ điển:
 
problem /problem/

danh từ

  • vấn đề
  • bài toán; điều khó hiểu
    • his attitude is a problem to me: thái độ anh ta làm tôi khó hiểu
  • thế cờ (bày sẵn đề phá)
  • (định ngữ) bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề
    • problem novel: truyện có vấn đề

định ngữ

  • problem child đứa trẻ ngỗ nghịch khó bảo
problem
  • bài toán; vấn đề
  • p.s of allocation bài toán phân phối
  • absorption p. bài toán hấp thu
  • advertising p. bài toán quảng cáo
  • assigument p. (toán kinh tế) bái toán phân phối
  • ballot p. bài toán bỏ phiếu
  • bargaining p. bài toán hợp đồng
  • barrier p. bài toán màn chắn
  • blending p. bài toán pha trộn
  • bottle neck p. bài toán cổ chai
  • boundary value p. bài toán biên trị, bài toán bờ
  • brachistochrone p. bài toán đường đoản thời
  • caterer p. bài toán người giao hàng
  • congestion p. bài toán phục vụ đám đông
  • construction p. bài toán dựng hình
  • continum p. bài toán continum
  • decision p. (logic học) bài toán quyết định
  • diet p. bài toán khẩu phần
  • dynamical boundary value p. bài toán giá trị biên động lực
  • eigenvalue p. bài toán về các giá trị riêng
  • encounter p. bài toán gặp nhau
  • equilibirium p. bài toán cân bằng
  • extremum p. bài toán cực trị
  • four colour p. bài toán bốn màu
  • infinite medium p. (xác suất) bài toán môi trường vô hạn, bài toán về các hạt
  • qua môi trường vô hạn
  • isoperimetric(al) p. (giải tích) bài toán đẳng chu
  • knot p. bài toán nút
  • lifting p. bài toán nâng
  • many-body p. (vật lí) bài toán nhiều vật thể
  • map-colouring p. (tô pô) bài toán tô màu bản đồ
  • marriage p. bài toán chọn lựa
  • mixed boundary-value p. bài toán bờ hỗn hợp
  • moment p. bài toán mômen
  • moving boundary p. (giải tích) bài toán có biên di động
  • multidecision p.s (thống kê) bài toán nhiều quyết định
  • non-homogeneous boundary p. bài toán biên không thuần nhất
  • occupancy p.s (xác suất) bài toán chiếm chỗ
  • parametric p. bài toán tham số
  • primal p. (đại số) bài toán nguyên thuỷ
  • pseudo-periodie p. bài toán giả tuần hoàn
  • reducibility p. (logic học) bài toán khả quy
  • ruin p. (lý thuyết trò chơi) bài toán sạt nghiệp (của người chơi)
  • short distance p. bài toán khoảng cách ngắn nhất
  • storage p. (toán kinh tế) bài toán về bảo quản
  • three-point p. (trắc địa) bài toán ba điều, bài toán Pôtenôt
  • traffic p. bài toán [vận tải, giao thông]
  • transportation p. (toán kinh tế) bài toán vận chuyển
  • trigonometric moment p. bài toán mômen lượng giác
  • two-dimensional p. bài toán hai chiều
  • word p. (logic học) bài toán từ