Bàn phím:
Từ điển:
 
probation /probation/

danh từ

  • sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...), sự tập sự; thời gian thử thách, thời gian tập sự
  • (pháp lý) sự tạm tha có theo dõi; thời gian tạm tha có theo dõi
    • to be on probation: đang trong thời gian thử thách, đang trong thời gian tập sự; đang trong thời gian được tạm tha có theo dõi