Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hỏa lực
hỏa pháo
hỏa táng
hỏa tiễn
Hoả tinh
hỏa xa
hóa
hóa chất
Hoá công
hóa đơn
hóa giá
hóa học
hoá nhi
Hóa nhi
hóa thạch
hóa trang
Hóa vượn bạc, sâu cát
họa
họa báo
hoạ chí vô đơn
họa đồ
họa mi
họa sĩ
Họa Sơn
hoạch định
hoài
hoài cổ
hoài nghi
hoài niệm
hoài vọng
hỏa lực
hoả lực d. Sức mạnh gây sát thương và phá hoại của bom đạn, chất nổ, chất cháy dùng trong chiến đấu (nói khái quát). Kiềm chế hoả lực địch. Hoả lực phòng không.