Bàn phím:
Từ điển:
 
chaudron

danh từ giống đực

  • xanh, chảo
  • (thân mật) nhạc khí tồi
    • Ce violon est un chaudron: cái viôlông này là một nhạc khí tồi
  • nốt loét (ở cây)
  • nồi nấu xà phòng