Bàn phím:
Từ điển:
 
chaudière

danh từ giống cái

  • (kỹ thuật) nồi hơi
  • (từ cũ, nghĩa cũ) chảo, vạc
    • Chaudière en fonte: cái chảo gan
    • Une chaudière de sucre: một chảo đường