Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hòa tan
hoà thân
hòa thuận
hỏa
hoả bài
hỏa châu
hỏa diệm sơn
hỏa hoạn
hỏa lực
hỏa pháo
hỏa táng
hỏa tiễn
Hoả tinh
hỏa xa
hóa
hóa chất
Hoá công
hóa đơn
hóa giá
hóa học
hoá nhi
Hóa nhi
hóa thạch
hóa trang
Hóa vượn bạc, sâu cát
họa
họa báo
hoạ chí vô đơn
họa đồ
họa mi
hòa tan
hoà tan đg. Làm cho các phân tử của một chất nào đó tách rời nhau ra để hỗn hợp với các phân tử của một chất lỏng, tạo thành một chất lỏng đồng tính. Hoà tan muối trong nước.