Bàn phím:
Từ điển:
 
privacy /privacy/

danh từ

  • sự riêng tư
  • sự xa lánh, sự cách biệt
    • to live in privacy: sống cách biệt, sống xa lánh bên ngoài
  • sự bí mật, sự kín đáo
    • to secure privacy: đảm bảo bí mật