Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đò giang
đồ gốm
đồ họa
đò ngang
đồ nghề
đồ nho
đồ sắt
đồ sộ
đồ sứ
đồ tang
đồ tể
đồ thán
đồ thị
đồ thư quán
đồ thừa
đồ tồi
đồ uống
đồ vật
đổ
đỏ
đỏ au
đổ bác
đổ bể
đổ bệnh
đổ bộ
đỏ bừng
đỏ chói
đỏ chót
đổ dồn
đỏ đắn
đò giang
River and ferry; boat and sampans (nói khái quát)
Đi đoạn đường ấy đò giang rất nhiều phiền phức
:
On that portion of the route, there are a lot of boat and sampas to take