Bàn phím:
Từ điển:
 
châtrer

ngoại động từ

  • thiến, hoạn
    • Châtrer un coq: thiến gà
  • cắt xén
    • Châtrer un ouvrage: cắt xén một tác phẩm
  • thu vành lại
    • Châtrer une roue: thu vành bánh xe
  • (nông nghiệp) tỉa bớt cành lan; bỏ bớt hoa đực (ở loại cây trồng bò lan trên mặt đất)