|
principle /'prinsəpl/
danh từ
- gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản
- the principle of all good: gốc của mọi điều thiện
- nguyên lý, nguyên tắc
- Archimedes's principle: nguyên lý Ac-si-mét
- in principle: về nguyên tắc, nói chung
- nguyên tắc đạo đức, phép tắc, phương châm xử thế
- a man of principle: người sống theo nguyên tắc đạo đức (thẳng thắn, thực thà...)
- to do something on principle: làm gì theo nguyên tắc
- to lay down as a principle: đặt thành nguyên tắc
- nguyên tắc cấu tạo (máy)
- (hoá học) yếu tố cấu tạo đặc trưng
principle
- nguyên lý; nguyên tắc; định luật
- p. of abstraction nguyên tắc trừu tượng hoá
- p. of analytic continuation nguyên tắc mở rộng giải tích
- p. of argument nguyên lý aggumen
- p. of conservation of energy nguyên lý bảo toàn năng lượng
- p. of contimuity nguyên lý liên tục
- p. of convertibility nguyên lý đảo nghich
- p. of correspondence nguyên tắc tương ứng
- p. of duality nguyên lý đối ngẫu
- p. of least action nguyên lý tác dụng tối thiểu
- p. of least time nguyên lý thời gian tối thiểu
- p. of leasr work nguyên lý công tối thiểu
- p. of minimum energy nguyên lý cực tiểu
- p. of moment of momnetum nguyên lý mômen động lượng
- p. of monodromy nguyên lý thuận nghịch
- p. of reflection nguyên lý phản xạ
- p. of relativization nguyên lý tính tương đối
- p. of stationary phase nguyên lý pha dừng
- p. of superposition (vật lí) nguyên lý chồng chất
- p. of the maximum nguyên lý năng lượng cực đại
- p. of the point of accumulation nguyên lý điểm tụ
- p. of virtual displacement nguyên lý dời chỗ ảo
- p. of virtual work nguyên lý công ảo
- argument p. nguyên lý agumen
- consistency p. (đại số) nguyên lý [nhất quán, phi mâu thuẫn]
- convergence p. nguyên lý hội tụ
- indeterminacy p. (vật lí) nguyên lý bất định
- induction p. nguyên lý quy nạp
- maximum p. (giải tích) nguyên lý cực đại
- maximum-modulus p. (giải tích) nguyene lý môđun cực đại
- minimum-modulus p. (giải tích) nguyên lý môđun cực tiểu
- momentum p. nguyên lý động lượng
- reflection p. nguyên lý phản xạ
- second induction p. nguyên tắc quy nạp thứ hai
- symmetry p. (giải tích) nguyên lý đối xứng
|