Bàn phím:
Từ điển:
 
prince /prins/

danh từ

  • hoàng tử; hoàng thân; ông hoàng
  • tay cự phách, chúa trùm
    • a prince of business: tay áp phe loại chúa trùm
    • the prince of poets: tay cự phách trong trong thơ

Idioms

  1. prince of darkness (of the air, of the world)
    • xa tăng
  2. Prince of Peace
    • Chúa Giê-xu
  3. Prince Regent
    • (xem) regent
  4. prince royal
    • (xem) royal
  5. Hamlet without the Prince of Denmark
    • cái đã mất phần quan trọng, cái đã mất bản chất