Bàn phím:
Từ điển:
 
primrose /'primrouz/

danh từ

  • (thực vật học) cây báo xuân; hoa báo xuân
  • màu hoa anh thảo (màu vàng nhạt)

Idioms

  1. the primrose path (way)
    • cuộc đời sung sướng, con đường đầy hoan lạc