Bàn phím:
Từ điển:
 
primp /primp/

tính từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp, sang, nhã, lịch sử

ngoại động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trang điểm, tô điểm
    • to primp oneself up: trang điểm, làm đỏm, làm dáng