Bàn phím:
Từ điển:
 
primness /'primnis/

danh từ

  • tính lên mặt đạo đức, tính hay ra vẻ đứng đắn, tính hay ra vẻ nghiêm nghị; tính hay ra vẻ đoan trang, tính hay ra vẻ tiết hạnh