Bàn phím:
Từ điển:
 
priming /'praimiɳ/

danh từ

  • sự mồi nước (vào bơm để cho chạy); sự bơm xăng vào cacbuaratơ
  • (thông tục) sự cho ăn đầy, sự cho ăn uống thoả thích
  • sự chỉ dẫn, sự cung cấp tài liệu (cho ai trước khi ra nói...)
  • sự sơn lót; lớp sơn lót
  • đường để pha vào bia
  • (sử học) sự nhồi thuốc nổ (vào súng); thuốc nổ nhồi (vào súng)