Bàn phím:
Từ điển:
 
châtier

ngoại động từ

  • trừng phạt
  • gọt giũa, trau chuốt
    • châtier son style: gọt giũa lời văn
    • qui aime bien châtie bien: thương cho roi cho vọt

phản nghĩa

=Récompenser, Encourager