Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đồ bỏ
đồ chơi
đồ chừng
đồ cổ
đồ cúng
đồ dùng
đồ đá
đồ đạc
đồ đảng
đồ đệ
đồ đồng
đò đưa
đồ giả
đò giang
đồ gốm
đồ họa
đò ngang
đồ nghề
đồ nho
đồ sắt
đồ sộ
đồ sứ
đồ tang
đồ tể
đồ thán
đồ thị
đồ thư quán
đồ thừa
đồ tồi
đồ uống
đồ bỏ
noun
waste, abundancy