Bàn phím:
Từ điển:
 
prevent /pri'vent/

ngoại động từ

  • ngăn ngừa; ngăn trở, ngăn ngừa
    • to prevent an accident: ngăn ngừa một tai nạn
    • to prevent somebody from doing something: ngăn cản ai làm điều gì
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước
    • to prevent someone's wishes: đón trước ý muốn của ai
  • (tôn giáo) dẫn đường đi trước