Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đo lường
đô sát
đô thành
đô thị
đô thị hóa
đô thống
đô trưởng
đô úy
đo ván
đô vật
đồ
đò
đồ án
đồ ăn
đồ bản
đồ biểu
đồ bỏ
đồ chơi
đồ chừng
đồ cổ
đồ cúng
đồ dùng
đồ đá
đồ đạc
đồ đảng
đồ đệ
đồ đồng
đò đưa
đồ giả
đò giang
đo lường
Determine weights and, measures
Đơn vị đo lường
:
Units of weights and measures
Đo ván
:
Knocked out (in boxing)
Đo ván ngay sau ba hiệp đầu
:
To be knocked out right the first three rounds