Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đo
đo đạc
đo đất
đô đốc
đô hộ
đô hội
đo lường
đô sát
đô thành
đô thị
đô thị hóa
đô thống
đô trưởng
đô úy
đo ván
đô vật
đồ
đò
đồ án
đồ ăn
đồ bản
đồ biểu
đồ bỏ
đồ chơi
đồ chừng
đồ cổ
đồ cúng
đồ dùng
đồ đá
đồ đạc
đo
verb
to measure; to measure of; to measure out
đo một miếng đất
:
to measure a piece of ground