Bàn phím:
Từ điển:
 

đô

  • như kinh đô (nói tắt)
    • Dời đô đi một nơi khác: To move the capital to another place
  • C (musical note)
    • Đô trưởng: C major.
  • (khẩu ngữ) Well-built, muscular; athletic
    • như đô vật (nói tắt):