Bàn phím:
Từ điển:
 
presto /'prestou/

phó từ

  • (âm nhạc) rất nhanh
  • nhanh lên, mau (tiếng hô của người làm trò ảo thuật)
    • hey presto, pass!: hấp là, mau!

danh từ

  • (âm nhạc) nhịp rất nhanh
  • đoạn chơi rất nhanh