Bàn phím:
Từ điển:
 
châsse

danh từ giống cái

  • hòm đựng thánh tích
  • gọng, khung
    • La châsse d'un verre de lunette: gọng kính
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) con mắt
    • De belles châsses: đôi mắt đẹp

đồng âm

=Chasse