Bàn phím:
Từ điển:
 
preserve /pri'zə:v/

danh từ

  • mứt
  • khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá
  • (số nhiều) kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động

ngoại động từ

  • giữ, giữ gìn, bảo quản, bảo tồn, duy trì
    • to preserve someone from the cold: giữ cho ai khỏi lạnh
    • to preserve a youthful appearance: giữ được vẻ trẻ trung
    • to preserve order: giữ được trật tự
  • giữ để lâu (thức ăn, quả, thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu đường...)
  • (hoá học) giữ cho khỏi phân huỷ
  • giữ, dành riêng (khu săn, khu đánh cá...)