Bàn phím:
Từ điển:
 
presentation /,prezen'teiʃn/

danh từ

  • sự bày ra, sự phô ra; sự trình ra
  • sự trình diễn
    • the presentation of a new play: sự trình diễn một vở kịch mới
  • sự giới thiệu; sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến
  • sự biếu, sự tặng; quà biếu, đồ tặng