Bàn phím:
Từ điển:
 
prescriptively

phó từ

  • đề ra quy tắc, đề ra mệnh lệnh, đặt ra luật lệ, đưa ra chỉ thị
  • căn cứ theo quyền thời hiệu
  • đề ra quy tắc, đưa ra cách dùng (ngôn ngữ )
  • theo lệ, theo phong tục tập quán
  • theo toa, theo đơn thuốc